Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
map out


verb
plan, delineate, or arrange in detail (Freq. 1)
- map one's future
Syn:
map
Hypernyms:
plan, project, contrive, design
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Did he map out his major works over a short period of time?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.